18/02/2025
Thời khóa biểu số 3 - Học kỳ 2
Tải về
THPT Phan Thúc Trực
Năm học 2024 - 2025
Học kỳ 2 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 |
|
|
|
BUỔI SÁNG |
|
|
|
Thực hiện từ ngày 10 tháng 02 năm 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
TIẾT |
10A1
(Tuấnt) |
10A2
(Hội) |
10A3
(Hoan) |
10A4
(Hoàn) |
10A5
(Thanhh) |
10C1
(Hồngd) |
10C2
(Phương) |
10D1
(Hàs) |
10D2
(GiangA) |
10D3
(Thuỷv) |
10D4
(Vânt) |
10D5
(Thơ) |
11A1
(ánh) |
11A2
(Trường) |
11A3
(Hiềns) |
11A4
(Huế) |
11A5
(Dungh) |
11C1
(Hàv) |
11C2
(Yến) |
11C3
(Quỳnh) |
11D1
(Lanto) |
11D2
(Hằnga) |
11D3
(Hoah) |
11D4
(Trâm) |
12A1
(Hiềnl) |
12A2
(Song) |
12A3
(Diệu) |
12A4
(Thanhl) |
12A5
(Đông) |
12C1
(Hàd) |
12C2
(Ngọc) |
12C3
(Hằngt) |
12D1
(Thuỷt) |
12D2
(Mai) |
12D3
(ThanhA) |
12D4
(Phượng) |
2 |
1 |
Chào cờ - Tuấnt |
Chào cờ - Hội |
Chào cờ - Hoan |
Chào cờ - Hoàn |
Chào cờ - Thanhh |
Chào cờ - Hồngd |
Chào cờ - Phương |
Chào cờ - Hàs |
Chào cờ - GiangA |
Chào cờ - Thuỷv |
Chào cờ - Vânt |
Chào cờ - Thơ |
Chào cờ - ánh |
Chào cờ - Trường |
Chào cờ - Hiềns |
Chào cờ - Huế |
Chào cờ - Dungh |
Chào cờ - Hàv |
Chào cờ - Yến |
Chào cờ - Quỳnh |
Chào cờ - Lanto |
Chào cờ - Hằnga |
Chào cờ - Hoah |
Chào cờ - Trâm |
Chào cờ - Hiềnl |
Chào cờ - Song |
Chào cờ - Diệu |
Chào cờ - Thanhl |
Chào cờ - Đông |
Chào cờ - Hàd |
Chào cờ - Ngọc |
Chào cờ - Hằngt |
Chào cờ - Thuỷt |
Chào cờ - Mai |
Chào cờ - ThanhA |
Chào cờ - Phượng |
2 |
Hóa học - Vinh |
Toán học - Tuấnt |
Ngữ văn - Phượng |
Toán học - Thu |
Toán học - Kiên |
Tin học - Giang |
Địa lí - Diện |
Ngoại ngữ - GiangA |
GDTC - Xuân |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDKTPL - Trangcd |
Ngoại ngữ - Thơ |
Hóa học - Trường |
Vật lí - ánh |
Tin học - Chinh |
Vật lí - Huế |
Toán học - Giápt |
GDDP - Hàv |
Toán học - Hùng |
Ngữ văn - Quỳnh |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Công nghệ - Minh |
GDKTPL - Tính |
Ngoại ngữ - Trâm |
Hóa học - Tình |
Toán học - Song |
Hóa học - Dungh |
GDQP - Phương |
Ngữ văn - Yến |
Ngữ văn - Thơm |
Công nghệ - Tuấnk |
Ngoại ngữ - Hương |
GDTC - Thànhn |
Ngoại ngữ - Mai |
Ngữ văn - Hồng |
Địa lí - Hàd |
3 |
GDQP - Việt |
Toán học - Tuấnt |
TNHN1 - Hoan |
GDDP - Giang |
Ngoại ngữ - Hương |
Ngoại ngữ - Thơ |
Toán học - Kiên |
Ngữ văn - Ngọc |
Toán học - Vânt |
GDKTPL - Trangcd |
Hóa học - Hoàn |
Hình - Thu |
GDDP - Hàv |
Ngữ văn - Hàvm |
Ngữ văn - Hoa |
Hóa học - Hoah |
Toán học - Giápt |
GDTC - Xuân |
Địa lí - Diện |
Hóa học - Dungh |
GDTC - Duy |
Địa lí - Hàd |
Tin học - Vượng |
Ngoại ngữ - Trâm |
GDTC - Nhân |
Toán học - Song |
Vật lí - Hiềnl |
Hóa học - Thanhh |
Sinh học - Đông |
Lịch sử - Hàs |
GDKTPL - Tính |
Địa lí - Thương |
Ngữ văn - Thơm |
Toán học - Hằngt |
Công nghệ - Tuấnk |
Ngữ văn - Phượng |
4 |
GDDP - Giang |
TNHN1 - Hội |
Vật lí - Hoan |
Vật lí - Minh |
GDTC - Thànhn |
GDTC - Nhân |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDDP - Hoà |
Ngữ văn - Hoa |
Lịch sử - Nguyệt |
GDTC - Xuân |
Hóa học - Vinh |
Tin học - Chinh |
Hóa học - Trường |
Toán học - Lanto |
Toán học - Lô |
Vật lí - Thanhl |
Hóa học - Hoah |
Ngoại ngữ - Hương |
Địa lí - Hàd |
Địa lí - Hồngd |
Ngữ văn - Hàvm |
GDTC - Duy |
Toán học - Giápt |
Vật lí - Hiềnl |
Hóa học - Tình |
Toán học - Diệu |
GDDP - Hiềns |
Vật lí - Dũng |
Công nghệ - Tuấnk |
Lịch sử - Lân |
GDKTPL - Tính |
GDDP - Thuần |
Ngữ văn - Hồng |
Địa lí - Thương |
Ngữ văn - Phượng |
5 |
Vật lí - Hoan |
Hóa học - Hoàn |
Toán học - Vânt |
Ngoại ngữ - Trâm |
GDQP - Việt |
Lịch sử - Nguyệt |
Ngữ văn - Thuỷv |
Vật lí - Hội |
Địa lí - Hồngd |
Tin học - Hoà |
Công nghệ - Đông |
Ngữ văn - Hoa |
Ngữ văn - Hàv |
Toán học - Hùng |
Hóa học - Hoah |
Toán học - Lô |
Hóa học - Dungh |
Toán học - Giápt |
Ngoại ngữ - Hương |
Sinh học - Thuần |
TNHN1 - Lanto |
Ngữ văn - Hàvm |
TNHN1 - Vượng |
Địa lí - Diện |
TNHN1 - Hiềnl |
Ngữ văn - Quỳnh |
Tin học - Chinh |
Ngoại ngữ - Mai |
Lịch sử - Lân |
Hóa học - Thanhh |
Ngữ văn - Ngọc |
TNHN1 - Hằngt |
Vật lí - Dũng |
Địa lí - Thương |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Công nghệ - Tuấnk |
3 |
1 |
Tin học - Hoà |
GDQP - Việt |
Ngữ văn - Phượng |
Lịch sử - Nguyệt |
GDTC - Thànhn |
Hóa học - Vinh |
Địa lí - Diện |
Toán học - Diệu |
Ngữ văn - Hoa |
Vật lí - Lực |
Ngữ văn - Huệ |
GDTC - Nhân |
Sinh học - Thuần |
TNHN1 - Hùng |
Sinh học - Hiềns |
Ngoại ngữ - Lâm |
Sinh học - Hảis |
GDKTPL - Long |
GDTC - Xuân |
Địa lí - Hàd |
GDTC - Duy |
Ngoại ngữ - Hằnga |
Tin học - Vượng |
Toán học - Giápt |
TNHN1 - Hiềnl |
TNHN1 - VânS |
TNHN1 - Lô |
TNHN1 - Thanhl |
TNHN1 - Dũng |
TNHN1 - Kiên |
TNHN1 - Lân |
TNHN1 - Hằngt |
TNHN1 - Hoan |
TNHN1 - Minh |
TNHN1 - Lanti |
TNHN1 - Hàs |
2 |
Ngữ văn - Thuỷv |
Tin học - Hoà |
Sinh học - Hảis |
Ngữ văn - Huệ |
Vật lí - Dunghp |
Ngoại ngữ - Thơ |
Lịch sử - VânS |
Toán học - Diệu |
Ngoại ngữ - GiangA |
GDTC - Xuân |
Công nghệ - Đông |
Địa lí - Diện |
Ngoại ngữ - Hàa |
Tin học - Vượng |
Ngoại ngữ - Hằnga |
Hóa học - Hoah |
Ngữ văn - Hàvm |
Lịch sử - Lân |
GDKTPL - Long |
Ngoại ngữ - Lâm |
Công nghệ - Minh |
Toán học - Hùng |
Toán học - Lô |
Ngữ văn - Hàv |
Vật lí - Hiềnl |
GDDP - Hiềns |
Ngữ văn - Phượng |
Vật lí - Thanhl |
Hóa học - Thanhh |
Địa lí - Hàd |
Toán học - Thuỷt |
Công nghệ - Tuấnk |
Tin học - Lanti |
Địa lí - Thương |
GDDP - Thuần |
GDKTPL - Trangcd |
3 |
Vật lí - Hoan |
Lịch sử - VânS |
Ngoại ngữ - Hằnga |
Vật lí - Minh |
Toán học - Kiên |
GDKTPL - Tính |
Hóa học - Vinh |
Ngoại ngữ - GiangA |
TNHN1 - Lực |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDTC - Xuân |
Công nghệ - Đông |
GDTC - Duy |
Ngữ văn - Hàvm |
Ngữ văn - Hoa |
Toán học - Lô |
GDTC - Thànhn |
Toán học - Giápt |
Ngoại ngữ - Hương |
Toán học - Hùng |
Vật lí - Dũng |
Địa lí - Hàd |
Hóa học - Hoah |
Tin học - Vượng |
Toán học - Song |
GDTC - Nhân |
Hóa học - Dungh |
Hóa học - Thanhh |
Tin học - Lanti |
Ngoại ngữ - Hàa |
Địa lí - Thương |
GDQP - Việt |
Lịch sử - Hàs |
Hóa học - Tình |
Ngữ văn - Hồng |
Toán học - Thuỷt |
4 |
Hóa học - Vinh |
Ngoại ngữ - Trâm |
Vật lí - Hoan |
Công nghệ - Minh |
Toán học - Kiên |
Ngữ văn - Hồng |
Ngoại ngữ - Hương |
GDTC - Xuân |
GDKTPL - Trangcd |
GDDP - Hoà |
Lịch sử - Nguyệt |
Lịch sử - VânS |
Ngữ văn - Hàv |
Ngoại ngữ - Thơ |
Vật lí - Dũng |
Tin học - Vượng |
Ngoại ngữ - Lâm |
Hóa học - Hoah |
Lịch sử - Quy |
Sinh học - Thuần |
Lịch sử - Lân |
GDDP - Hàvm |
Địa lí - Diện |
GDTC - Duy |
Toán học - Song |
Hóa học - Tình |
Toán học - Diệu |
Ngữ văn - Ngọc |
Sinh học - Đông |
GDQP - Việt |
Công nghệ - Tuấnk |
Toán học - Hằngt |
GDTC - Thànhn |
GDDP - Hảis |
Toán học - Vânc |
Địa lí - Hàd |
5 |
Ngoại ngữ - GiangA |
Ngữ văn - Huệ |
Hóa học - Vinh |
Ngoại ngữ - Trâm |
Hóa học - Thanhh |
Lịch sử - Nguyệt |
Ngữ văn - Thuỷv |
Ngữ văn - Ngọc |
Vật lí - Lực |
Ngoại ngữ - Hương |
TNHN1 - Kiên |
Ngoại ngữ - Thơ |
Ngữ văn - Hàv |
Sinh học - Hảis |
Hóa học - Hoah |
Ngữ văn - Hoa |
Vật lí - Thanhl |
Ngoại ngữ - Hàa |
Sinh học - Thuần |
Lịch sử - Quy |
GDKTPL - Long |
Lịch sử - Lân |
Ngữ văn - Hàvm |
GDKTPL - Tính |
Ngữ văn - Hồng |
Lịch sử - Hằngs |
Lịch sử - Phúc |
Toán học - Vânc |
Toán học - Diệu |
GDDP - Đông |
Hóa học - Dungh |
Địa lí - Thương |
GDQP - Việt |
Toán học - Hằngt |
GDKTPL - Trangcd |
Công nghệ - Tuấnk |
4 |
1 |
Toán học - Tuấnt |
Hóa học - Hoàn |
Lịch sử - VânS |
GDTC - Thànhp |
Ngoại ngữ - Hương |
TNHN1 - Hoà |
TNHN1 - Giang |
Vật lí - Hội |
Toán học - Vânt |
GDQP - Phương |
Ngữ văn - Huệ |
Hình - Thu |
Toán học - Giápt |
Toán học - Hùng |
Toán học - Lanto |
GDTC - Thànhn |
TNHN1 - ánh |
Ngữ văn - Hàv |
Ngữ văn - Yến |
GDQP - Mạnh |
Địa lí - Hồngd |
GDKTPL - Long |
Ngữ văn - Hàvm |
Địa lí - Diện |
Sinh học - Thuần |
Sinh học - Hoài |
GDTC - Duy |
Ngữ văn - Ngọc |
TNHN1 - Dũng |
Địa lí - Hàd |
Toán học - Thuỷt |
Ngữ văn - Quỳnh |
Ngữ văn - Thơm |
Hóa học - Tình |
GDQP - Việt |
Ngữ văn - Phượng |
2 |
Toán học - Tuấnt |
Sinh học - Hiềns |
GDTC - Thànhp |
Ngữ văn - Huệ |
GDDP - Hoà |
Toán học - Thu |
GDKTPL - Trangcd |
Tin học - Giang |
Địa lí - Hồngd |
Ngoại ngữ - Hương |
Toán học - Vânt |
Ngữ văn - Hoa |
GDTC - Duy |
Ngoại ngữ - Thơ |
Toán học - Lanto |
Ngoại ngữ - Lâm |
Ngữ văn - Hàvm |
Ngữ văn - Hàv |
Ngữ văn - Yến |
Địa lí - Hàd |
GDQP - Mạnh |
Toán học - Hùng |
Địa lí - Diện |
Lịch sử - Quy |
Hóa học - Tình |
Vật lí - Huế |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Tin học - Lanti |
Vật lí - Dũng |
Ngoại ngữ - Hàa |
Ngữ văn - Ngọc |
Ngữ văn - Quỳnh |
GDKTPL - Long |
GDQP - Việt |
Lịch sử - Hàs |
GDTC - Thànhn |
3 |
GDTC - Thànhp |
Vật lí - Hội |
Ngữ văn - Phượng |
Hóa học - Hoàn |
Sinh học - Hoài |
Địa lí - Hồngd |
Tin học - Hoà |
Ngữ văn - Ngọc |
Tin học - Giang |
Toán học - Thu |
Lịch sử - Nguyệt |
Lịch sử - VânS |
Vật lí - ánh |
Ngữ văn - Hàvm |
Sinh học - Hiềns |
Ngữ văn - Hoa |
GDTC - Thànhn |
Toán học - Giápt |
GDKTPL - Long |
Toán học - Hùng |
Toán học - Lanto |
GDQP - Mạnh |
Lịch sử - Quy |
GDKTPL - Tính |
GDQP - Phương |
Ngoại ngữ - Mai |
Ngoại ngữ - ThanhA |
GDTC - Duy |
Ngữ văn - Yến |
Ngữ văn - Thơm |
GDDP - Thuần |
Hóa học - Dungh |
Vật lí - Dũng |
Tin học - Lanti |
GDKTPL - Trangcd |
Toán học - Thuỷt |
4 |
Sinh học - Hiềns |
Vật lí - Hội |
Toán học - Vânt |
GDQP - Việt |
Vật lí - Dunghp |
Lịch sử - Nguyệt |
GDTC - Thànhp |
Lịch sử - Hàs |
GDKTPL - Trangcd |
Địa lí - Diện |
GDDP - Hoà |
Ngoại ngữ - Thơ |
Ngoại ngữ - Hàa |
Vật lí - ánh |
GDDP - Hoa |
Vật lí - Huế |
Toán học - Giápt |
Địa lí - Hồngd |
Toán học - Hùng |
Lịch sử - Quy |
Ngữ văn - Yến |
Ngữ văn - Hàvm |
Ngoại ngữ - Lâm |
Ngữ văn - Hàv |
Tin học - Lanti |
TNHN1 - VânS |
Ngữ văn - Phượng |
Ngoại ngữ - Mai |
GDQP - Phương |
Ngữ văn - Thơm |
GDKTPL - Tính |
Ngoại ngữ - Hương |
Toán học - Thuỷt |
GDKTPL - Long |
GDTC - Thànhn |
Hóa học - Tình |
5 |
Lịch sử - Nguyệt |
Lịch sử - VânS |
GDQP - Việt |
TNHN1 - Huế |
Công nghệ - Dũng |
Ngoại ngữ - Thơ |
GDQP - Phương |
GDKTPL - Tính |
Ngữ văn - Hoa |
GDKTPL - Trangcd |
Ngoại ngữ - Hương |
GDQP - Mạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử - Phúc |
Ngữ văn - Quỳnh |
Sinh học - Hoài |
Lịch sử - Hằngs |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Lịch sử - Hàs |
Hóa học - Dungh |
GDDP - Thuần |
Tin học - Lanti |
Ngoại ngữ - Mai |
Hóa học - Tình |
Ngoại ngữ - Hàa |
5 |
1 |
TNHN1 - Minh |
TNHN1 - Hội |
TNHN1 - Hoan |
TNHN1 - Huế |
TNHN1 - Hảis |
TNHN1 - Hoà |
TNHN1 - Giang |
TNHN1 - Lô |
TNHN1 - Lực |
TNHN1 - Thu |
TNHN1 - Kiên |
TNHN1 - Vinh |
Vật lí - ánh |
Toán học - Hùng |
GDTC - Nhân |
Ngữ văn - Hoa |
Tin học - Vượng |
GDTC - Xuân |
Địa lí - Diện |
Ngoại ngữ - Lâm |
GDDP - Yến |
GDTC - Duy |
GDQP - Mạnh |
Toán học - Giápt |
Toán học - Song |
Ngoại ngữ - Mai |
Tin học - Chinh |
Sinh học - Đông |
GDTC - Thànhp |
Ngữ văn - Thơm |
TNHN1 - Lân |
Ngữ văn - Quỳnh |
Toán học - Thuỷt |
Ngữ văn - Hồng |
Địa lí - Thương |
GDDP - Hiềns |
2 |
Sinh học - Hiềns |
GDTC - Thànhp |
Vật lí - Hoan |
Lịch sử - Nguyệt |
Vật lí - Dunghp |
Ngữ văn - Hồng |
Tin học - Hoà |
Tin học - Giang |
Ngoại ngữ - GiangA |
Toán học - Thu |
Ngoại ngữ - Hương |
Ngữ văn - Hoa |
TNHN1 - Chinh |
TNHN1 - Hùng |
TNHN1 - Dũng |
TNHN1 - Huế |
TNHN1 - ánh |
TNHN1 - Xuân |
TNHN1 - Minh |
TNHN1 - Lô |
TNHN1 - Lanto |
TNHN1 - Hoài |
TNHN1 - Vượng |
TNHN1 - Lực |
GDTC - Nhân |
Ngữ văn - Quỳnh |
GDDP - Hảis |
GDTC - Duy |
Hóa học - Thanhh |
Toán học - Song |
Toán học - Thuỷt |
Lịch sử - Lân |
Ngữ văn - Thơm |
GDKTPL - Long |
Công nghệ - Tuấnk |
Ngoại ngữ - Hàa |
3 |
Lịch sử - Nguyệt |
GDDP - Giang |
Ngoại ngữ - Hằnga |
Sinh học - Hảis |
Ngữ văn - Huệ |
GDTC - Nhân |
GDTC - Thànhp |
Vật lí - Hội |
Ngoại ngữ - GiangA |
Địa lí - Diện |
Ngoại ngữ - Hương |
Hóa học - Vinh |
Hóa học - Trường |
GDDP - Hàvm |
Tin học - Chinh |
GDDP - Hoa |
Hóa học - Dungh |
GDQP - Mạnh |
GDDP - Yến |
GDDP - Quỳnh |
Toán học - Lanto |
Toán học - Hùng |
GDKTPL - Tính |
GDTC - Duy |
GDDP - Đông |
Vật lí - Huế |
Toán học - Diệu |
TNHN1 - Thanhl |
Vật lí - Dũng |
Hóa học - Thanhh |
Địa lí - Thương |
Công nghệ - Tuấnk |
Ngữ văn - Thơm |
Lịch sử - Lân |
Ngữ văn - Hồng |
GDKTPL - Trangcd |
4 |
Hóa học - Vinh |
Sinh học - Hiềns |
Sinh học - Hảis |
Toán học - Thu |
Công nghệ - Dũng |
GDDP - Hoà |
Ngoại ngữ - Hương |
Ngoại ngữ - GiangA |
Toán học - Vânt |
Vật lí - Lực |
Địa lí - Diện |
Toán học - Kiên |
Toán học - Giápt |
GDTC - Nhân |
Ngoại ngữ - Hằnga |
GDQP - Mạnh |
GDDP - Hàvm |
Lịch sử - Lân |
GDTC - Xuân |
GDKTPL - Long |
Toán học - Lanto |
Vật lí - Sơn |
Ngoại ngữ - Lâm |
Hóa học - Trường |
Ngữ văn - Hồng |
Tin học - Chinh |
Hóa học - Dungh |
Vật lí - Thanhl |
Toán học - Diệu |
Công nghệ - Tuấnk |
GDTC - Thànhp |
GDTC - Duy |
Địa lí - Thương |
TNHN1 - Minh |
GDKTPL - Trangcd |
Toán học - Thuỷt |
5 |
Ngoại ngữ - GiangA |
Ngữ văn - Huệ |
Hóa học - Vinh |
Vật lí - Minh |
Hóa học - Thanhh |
GDKTPL - Tính |
Toán học - Kiên |
Địa lí - Thương |
Vật lí - Lực |
Lịch sử - Nguyệt |
Toán học - Vânt |
GDKTPL - Trangcd |
Toán học - Giápt |
Vật lí - ánh |
Vật lí - Dũng |
Vật lí - Huế |
Vật lí - Thanhl |
Ngoại ngữ - Hàa |
Hóa học - Trường |
Hóa học - Dungh |
GDKTPL - Long |
Ngoại ngữ - Hằnga |
GDDP - Hàvm |
Tin học - Vượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDTC - Thànhp |
Toán học - Vânt |
Công nghệ - Minh |
Ngữ văn - Huệ |
GDQP - Việt |
GDDP - Hoà |
Địa lí - Thương |
GDQP - Phương |
Toán học - Thu |
GDKTPL - Trangcd |
Ngữ văn - Hoa |
Hóa học - Trường |
Tin học - Vượng |
TNHN1 - Dũng |
Sinh học - Hảis |
Toán học - Giápt |
Ngoại ngữ - Hàa |
Sinh học - Thuần |
Ngoại ngữ - Lâm |
Địa lí - Hồngd |
TNHN1 - Hoài |
Ngữ văn - Hàvm |
GDQP - Mạnh |
Vật lí - Hiềnl |
GDTC - Nhân |
TNHN1 - Lô |
Ngữ văn - Ngọc |
Toán học - Diệu |
TNHN1 - Kiên |
Ngoại ngữ - Mai |
Ngữ văn - Quỳnh |
GDKTPL - Long |
Toán học - Hằngt |
Ngoại ngữ - ThanhA |
GDTC - Thànhn |
2 |
Ngữ văn - Thuỷv |
Hóa học - Hoàn |
GDTC - Thànhp |
Ngữ văn - Huệ |
Lịch sử - VânS |
Địa lí - Hồngd |
GDKTPL - Trangcd |
GDKTPL - Tính |
Ngữ văn - Hoa |
TNHN1 - Thu |
Toán học - Vânt |
Hóa học - Vinh |
Lịch sử - Quy |
Hóa học - Trường |
GDTC - Nhân |
Tin học - Vượng |
Ngoại ngữ - Lâm |
GDKTPL - Long |
GDQP - Mạnh |
GDTC - Thànhn |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Vật lí - Sơn |
Ngữ văn - Hàvm |
Toán học - Giápt |
Sinh học - Thuần |
Hóa học - Tình |
Vật lí - Hiềnl |
Ngoại ngữ - Mai |
Ngữ văn - Yến |
Ngoại ngữ - Hàa |
Ngữ văn - Ngọc |
Ngoại ngữ - Hương |
Vật lí - Dũng |
Ngữ văn - Hồng |
Toán học - Vânc |
GDQP - Việt |
3 |
Tin học - Hoà |
Toán học - Tuấnt |
Hóa học - Vinh |
Sinh học - Hảis |
Sinh học - Hoài |
Toán học - Thu |
Toán học - Kiên |
Ngữ văn - Ngọc |
Lịch sử - VânS |
Ngoại ngữ - Hương |
Ngữ văn - Huệ |
GDKTPL - Trangcd |
Toán học - Giápt |
GDTC - Nhân |
Ngữ văn - Hoa |
Lịch sử - Quy |
Tin học - Vượng |
Ngữ văn - Hàv |
Hóa học - Trường |
Ngữ văn - Quỳnh |
Ngữ văn - Yến |
Công nghệ - Minh |
Toán học - Lô |
GDKTPL - Tính |
Ngoại ngữ - Tranga |
Toán học - Song |
GDQP - Phương |
Tin học - Lanti |
Ngoại ngữ - ThanhA |
GDKTPL - Long |
GDTC - Thànhp |
Toán học - Hằngt |
Địa lí - Thương |
Ngoại ngữ - Mai |
Toán học - Vânc |
Hóa học - Tình |
4 |
TNHN1 - Minh |
Ngữ văn - Huệ |
Lịch sử - VânS |
Toán học - Thu |
Toán học - Kiên |
Ngữ văn - Hồng |
Ngoại ngữ - Hương |
TNHN1 - Lô |
GDDP - Hoà |
Ngữ văn - Thuỷv |
Hóa học - Hoàn |
GDTC - Nhân |
Sinh học - Thuần |
Sinh học - Hảis |
Vật lí - Dũng |
Hóa học - Hoah |
GDQP - Mạnh |
Ngữ văn - Hàv |
Lịch sử - Quy |
Ngữ văn - Quỳnh |
Ngữ văn - Yến |
Ngữ văn - Hàvm |
GDKTPL - Tính |
Ngoại ngữ - Trâm |
Tin học - Lanti |
Sinh học - Hoài |
Toán học - Diệu |
Toán học - Vânc |
Ngoại ngữ - ThanhA |
GDTC - Thànhp |
GDQP - Phương |
Địa lí - Thương |
Ngoại ngữ - Tranga |
GDTC - Thànhn |
Hóa học - Tình |
Ngoại ngữ - Hàa |
5 |
Toán học - Tuấnt |
Ngoại ngữ - Trâm |
Tin học - Hoà |
Hóa học - Hoàn |
Ngoại ngữ - Hương |
Hóa học - Vinh |
Lịch sử - VânS |
Toán học - Diệu |
Toán học - Vânt |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDQP - Việt |
Toán học - Kiên |
Ngoại ngữ - Hàa |
Lịch sử - Quy |
GDQP - Mạnh |
Ngoại ngữ - Lâm |
Ngữ văn - Hàvm |
Sinh học - Hảis |
Ngữ văn - Yến |
TNHN1 - Lô |
Vật lí - Dũng |
GDKTPL - Long |
Hóa học - Hoah |
Ngữ văn - Hàv |
Hóa học - Tình |
GDQP - Phương |
Sinh học - Hoài |
Toán học - Vânc |
GDDP - Thuần |
Toán học - Song |
Địa lí - Thương |
GDKTPL - Tính |
Ngoại ngữ - Tranga |
Tin học - Lanti |
Ngữ văn - Hồng |
GDKTPL - Trangcd |
7 |
1 |
Vật lí - Hoan |
Tin học - Hoà |
GDDP - Giang |
Ngoại ngữ - Trâm |
Ngữ văn - Huệ |
Địa lí - Hồngd |
Hóa học - Vinh |
Lịch sử - Hàs |
Lịch sử - VânS |
Toán học - Thu |
Hóa học - Hoàn |
Địa lí - Diện |
Tin học - Chinh |
Toán học - Hùng |
Toán học - Lanto |
TNHN1 - Huế |
Sinh học - Hảis |
TNHN1 - Xuân |
TNHN1 - Minh |
GDKTPL - Long |
Ngữ văn - Yến |
Ngoại ngữ - Hằnga |
GDTC - Duy |
Hóa học - Trường |
Ngữ văn - Hồng |
Toán học - Song |
Vật lí - Hiềnl |
Sinh học - Đông |
Hóa học - Thanhh |
GDTC - Thànhp |
Lịch sử - Lân |
Toán học - Hằngt |
Toán học - Thuỷt |
GDTC - Thànhn |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Ngữ văn - Phượng |
2 |
GDTC - Thànhp |
Toán học - Tuấnt |
Tin học - Hoà |
Toán học - Thu |
TNHN1 - Hảis |
Tin học - Giang |
Lịch sử - VânS |
GDQP - Phương |
Vật lí - Lực |
GDTC - Xuân |
Toán học - Vânt |
Công nghệ - Đông |
TNHN1 - Chinh |
GDQP - Quân |
Ngoại ngữ - Hằnga |
Toán học - Lô |
Lịch sử - Quy |
Địa lí - Hồngd |
Địa lí - Diện |
Toán học - Hùng |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Địa lí - Hàd |
Ngoại ngữ - Lâm |
GDDP - Hàv |
Ngoại ngữ - Tranga |
Vật lí - Huế |
GDTC - Duy |
Hóa học - Thanhh |
Toán học - Diệu |
Toán học - Song |
Ngoại ngữ - Mai |
Hóa học - Dungh |
Toán học - Thuỷt |
Toán học - Hằngt |
GDTC - Thànhn |
TNHN1 - Hàs |
3 |
Toán học - Tuấnt |
Vật lí - Hội |
Toán học - Vânt |
Hóa học - Hoàn |
Lịch sử - VânS |
Toán học - Thu |
Ngữ văn - Thuỷv |
GDTC - Xuân |
Tin học - Giang |
Tin học - Hoà |
Địa lí - Diện |
TNHN1 - Vinh |
GDQP - Quân |
Ngoại ngữ - Thơ |
Lịch sử - Quy |
Sinh học - Hảis |
Ngoại ngữ - Lâm |
Địa lí - Hồngd |
Toán học - Hùng |
GDTC - Thànhn |
Công nghệ - Minh |
GDTC - Duy |
Toán học - Lô |
TNHN1 - Lực |
Ngoại ngữ - Tranga |
Tin học - Chinh |
Ngoại ngữ - ThanhA |
Toán học - Vânc |
GDTC - Thànhp |
GDKTPL - Long |
Ngoại ngữ - Mai |
Lịch sử - Lân |
TNHN1 - Hoan |
Ngữ văn - Hồng |
TNHN1 - Lanti |
Lịch sử - Hàs |
4 |
Ngoại ngữ - GiangA |
Ngoại ngữ - Trâm |
Ngoại ngữ - Hằnga |
GDTC - Thànhp |
Hóa học - Thanhh |
Ngữ văn - Hồng |
Địa lí - Diện |
Toán học - Diệu |
GDTC - Xuân |
Vật lí - Lực |
Ngữ văn - Huệ |
GDDP - Hoà |
Vật lí - ánh |
Hóa học - Trường |
Hóa học - Hoah |
GDTC - Thànhn |
Hóa học - Dungh |
Sinh học - Hảis |
Ngữ văn - Yến |
Ngữ văn - Quỳnh |
Toán học - Lanto |
Toán học - Hùng |
Toán học - Lô |
Ngữ văn - Hàv |
Toán học - Song |
Ngoại ngữ - Mai |
Ngữ văn - Phượng |
Vật lí - Thanhl |
Tin học - Lanti |
Địa lí - Hàd |
Ngữ văn - Ngọc |
GDTC - Duy |
Ngoại ngữ - Tranga |
Lịch sử - Lân |
Toán học - Vânc |
Toán học - Thuỷt |
5 |
TNHN2 - Tuấnt |
TNHN2 - Hội |
TNHN2 - Hoan |
TNHN2 - Hoàn |
TNHN2 - Thanhh |
TNHN2 - Hồngd |
TNHN2 - Phương |
TNHN2 - Hàs |
TNHN2 - GiangA |
TNHN2 - Thuỷv |
TNHN2 - Vânt |
TNHN2 - Thơ |
TNHN2 - ánh |
TNHN2 - Trường |
TNHN2 - Hiềns |
TNHN2 - Huế |
TNHN2 - Dungh |
TNHN2 - Hàv |
TNHN2 - Yến |
TNHN2 - Quỳnh |
TNHN2 - Lanto |
TNHN2 - Hằnga |
TNHN2 - Hoah |
TNHN2 - Trâm |
TNHN2 - Hiềnl |
TNHN2 - Song |
TNHN2 - Diệu |
TNHN2 - Thanhl |
TNHN2 - Đông |
TNHN2 - Hàd |
TNHN2 - Ngọc |
TNHN2 - Hằngt |
TNHN2 - Thuỷt |
TNHN2 - Mai |
TNHN2 - ThanhA |
TNHN2 - Phượng |